10 Leu Moldova sang Krone Na Uy

Đổi tiền MDL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
6,20 nok

L1,000 MDL = kr0,6198 NOK

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Na Uy
1 MDL0.61976 NOK
5 MDL3.09879 NOK
10 MDL6.19758 NOK
20 MDL12.39516 NOK
50 MDL30.98790 NOK
100 MDL61.97580 NOK
250 MDL154.93950 NOK
500 MDL309.87900 NOK
1000 MDL619.75800 NOK
2000 MDL1,239.51600 NOK
5000 MDL3,098.79000 NOK
10000 MDL6,197.58000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Moldova
1 NOK1.61353 MDL
5 NOK8.06765 MDL
10 NOK16.13530 MDL
20 NOK32.27060 MDL
50 NOK80.67650 MDL
100 NOK161.35300 MDL
250 NOK403.38250 MDL
500 NOK806.76500 MDL
1000 NOK1,613.53000 MDL
2000 NOK3,227.06000 MDL
5000 NOK8,067.65000 MDL
10000 NOK16,135.30000 MDL