10 nghìn Krone Na Uy sang Kuwait

Đổi tiền NOK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
287,058 kwd

kr1,000 NOK = ك0,02871 KWD

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Kuwait
1 NOK0.02871 KWD
5 NOK0.14353 KWD
10 NOK0.28706 KWD
20 NOK0.57412 KWD
50 NOK1.43529 KWD
100 NOK2.87058 KWD
250 NOK7.17645 KWD
500 NOK14.35290 KWD
1000 NOK28.70580 KWD
2000 NOK57.41160 KWD
5000 NOK143.52900 KWD
10000 NOK287.05800 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Na Uy
1 KWD34.83620 NOK
5 KWD174.18100 NOK
10 KWD348.36200 NOK
20 KWD696.72400 NOK
50 KWD1,741.81000 NOK
100 KWD3,483.62000 NOK
250 KWD8,709.05000 NOK
500 KWD17,418.10000 NOK
1000 KWD34,836.20000 NOK
2000 KWD69,672.40000 NOK
5000 KWD174,181.00000 NOK
10000 KWD348,362.00000 NOK