Đổi tiền NOK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Krone Na Uy sang Koruna Czech

5 nok
10,98 czk

kr1,000 NOK = Kč2,195 CZK

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Koruna Cộng hòa Séc
1 NOK2.19533 CZK
5 NOK10.97665 CZK
10 NOK21.95330 CZK
20 NOK43.90660 CZK
50 NOK109.76650 CZK
100 NOK219.53300 CZK
250 NOK548.83250 CZK
500 NOK1,097.66500 CZK
1000 NOK2,195.33000 CZK
2000 NOK4,390.66000 CZK
5000 NOK10,976.65000 CZK
10000 NOK21,953.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Na Uy
1 CZK0.45551 NOK
5 CZK2.27756 NOK
10 CZK4.55512 NOK
20 CZK9.11024 NOK
50 CZK22.77560 NOK
100 CZK45.55120 NOK
250 CZK113.87800 NOK
500 CZK227.75600 NOK
1000 CZK455.51200 NOK
2000 CZK911.02400 NOK
5000 CZK2,277.56000 NOK
10000 CZK4,555.12000 NOK