1 Koruna Czech sang Krone Na Uy

Đổi tiền CZK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,46 nok

Kč1,000 CZK = kr0,4563 NOK

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Na Uy
1 CZK0.45632 NOK
5 CZK2.28158 NOK
10 CZK4.56317 NOK
20 CZK9.12634 NOK
50 CZK22.81585 NOK
100 CZK45.63170 NOK
250 CZK114.07925 NOK
500 CZK228.15850 NOK
1000 CZK456.31700 NOK
2000 CZK912.63400 NOK
5000 CZK2,281.58500 NOK
10000 CZK4,563.17000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Koruna Cộng hòa Séc
1 NOK2.19146 CZK
5 NOK10.95730 CZK
10 NOK21.91460 CZK
20 NOK43.82920 CZK
50 NOK109.57300 CZK
100 NOK219.14600 CZK
250 NOK547.86500 CZK
500 NOK1,095.73000 CZK
1000 NOK2,191.46000 CZK
2000 NOK4,382.92000 CZK
5000 NOK10,957.30000 CZK
10000 NOK21,914.60000 CZK