10 Krone Na Uy sang Koruna Czech

Đổi tiền NOK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
21,34 czk

kr1,000 NOK = Kč2,134 CZK

Mid-market exchange rate at 22:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Koruna Cộng hòa Séc
1 NOK2.13357 CZK
5 NOK10.66785 CZK
10 NOK21.33570 CZK
20 NOK42.67140 CZK
50 NOK106.67850 CZK
100 NOK213.35700 CZK
250 NOK533.39250 CZK
500 NOK1,066.78500 CZK
1000 NOK2,133.57000 CZK
2000 NOK4,267.14000 CZK
5000 NOK10,667.85000 CZK
10000 NOK21,335.70000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Na Uy
1 CZK0.46870 NOK
5 CZK2.34349 NOK
10 CZK4.68698 NOK
20 CZK9.37396 NOK
50 CZK23.43490 NOK
100 CZK46.86980 NOK
250 CZK117.17450 NOK
500 CZK234.34900 NOK
1000 CZK468.69800 NOK
2000 CZK937.39600 NOK
5000 CZK2,343.49000 NOK
10000 CZK4,686.98000 NOK