5 Koruna Czech sang Krone Na Uy

Đổi tiền CZK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
2,36 nok

Kč1,000 CZK = kr0,4716 NOK

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Na Uy
1 CZK0.47164 NOK
5 CZK2.35819 NOK
10 CZK4.71638 NOK
20 CZK9.43276 NOK
50 CZK23.58190 NOK
100 CZK47.16380 NOK
250 CZK117.90950 NOK
500 CZK235.81900 NOK
1000 CZK471.63800 NOK
2000 CZK943.27600 NOK
5000 CZK2,358.19000 NOK
10000 CZK4,716.38000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Koruna Cộng hòa Séc
1 NOK2.12027 CZK
5 NOK10.60135 CZK
10 NOK21.20270 CZK
20 NOK42.40540 CZK
50 NOK106.01350 CZK
100 NOK212.02700 CZK
250 NOK530.06750 CZK
500 NOK1,060.13500 CZK
1000 NOK2,120.27000 CZK
2000 NOK4,240.54000 CZK
5000 NOK10,601.35000 CZK
10000 NOK21,202.70000 CZK