50 Cordoba Nicaragua sang Rúp Nga

Đổi tiền NIO sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nio
126,71 rub

C$1,000 NIO = руб2,534 RUB

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rúp Nga
1 NIO2.53414 RUB
5 NIO12.67070 RUB
10 NIO25.34140 RUB
20 NIO50.68280 RUB
50 NIO126.70700 RUB
100 NIO253.41400 RUB
250 NIO633.53500 RUB
500 NIO1,267.07000 RUB
1000 NIO2,534.14000 RUB
2000 NIO5,068.28000 RUB
5000 NIO12,670.70000 RUB
10000 NIO25,341.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cordoba Nicaragua
1 RUB0.39461 NIO
5 RUB1.97306 NIO
10 RUB3.94612 NIO
20 RUB7.89224 NIO
50 RUB19.73060 NIO
100 RUB39.46120 NIO
250 RUB98.65300 NIO
500 RUB197.30600 NIO
1000 RUB394.61200 NIO
2000 RUB789.22400 NIO
5000 RUB1,973.06000 NIO
10000 RUB3,946.12000 NIO