5 Rúp Nga sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền RUB sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
2,00 nio

руб1,000 RUB = C$0,4009 NIO

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cordoba Nicaragua
1 RUB0.40089 NIO
5 RUB2.00447 NIO
10 RUB4.00894 NIO
20 RUB8.01788 NIO
50 RUB20.04470 NIO
100 RUB40.08940 NIO
250 RUB100.22350 NIO
500 RUB200.44700 NIO
1000 RUB400.89400 NIO
2000 RUB801.78800 NIO
5000 RUB2,004.47000 NIO
10000 RUB4,008.94000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rúp Nga
1 NIO2.49442 RUB
5 NIO12.47210 RUB
10 NIO24.94420 RUB
20 NIO49.88840 RUB
50 NIO124.72100 RUB
100 NIO249.44200 RUB
250 NIO623.60500 RUB
500 NIO1,247.21000 RUB
1000 NIO2,494.42000 RUB
2000 NIO4,988.84000 RUB
5000 NIO12,472.10000 RUB
10000 NIO24,944.20000 RUB