20 Cordoba Nicaragua sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền NIO sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nio
160,93 lkr

C$1,000 NIO = Sr8,046 LKR

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Sri Lanka
1 NIO8.04649 LKR
5 NIO40.23245 LKR
10 NIO80.46490 LKR
20 NIO160.92980 LKR
50 NIO402.32450 LKR
100 NIO804.64900 LKR
250 NIO2,011.62250 LKR
500 NIO4,023.24500 LKR
1000 NIO8,046.49000 LKR
2000 NIO16,092.98000 LKR
5000 NIO40,232.45000 LKR
10000 NIO80,464.90000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Cordoba Nicaragua
1 LKR0.12428 NIO
5 LKR0.62139 NIO
10 LKR1.24278 NIO
20 LKR2.48556 NIO
50 LKR6.21390 NIO
100 LKR12.42780 NIO
250 LKR31.06950 NIO
500 LKR62.13900 NIO
1000 LKR124.27800 NIO
2000 LKR248.55600 NIO
5000 LKR621.39000 NIO
10000 LKR1,242.78000 NIO