1 Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền LKR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,12 nio

Sr1,000 LKR = C$0,1244 NIO

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Cordoba Nicaragua
1 LKR0.12436 NIO
5 LKR0.62181 NIO
10 LKR1.24362 NIO
20 LKR2.48724 NIO
50 LKR6.21810 NIO
100 LKR12.43620 NIO
250 LKR31.09050 NIO
500 LKR62.18100 NIO
1000 LKR124.36200 NIO
2000 LKR248.72400 NIO
5000 LKR621.81000 NIO
10000 LKR1,243.62000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Sri Lanka
1 NIO8.04107 LKR
5 NIO40.20535 LKR
10 NIO80.41070 LKR
20 NIO160.82140 LKR
50 NIO402.05350 LKR
100 NIO804.10700 LKR
250 NIO2,010.26750 LKR
500 NIO4,020.53500 LKR
1000 NIO8,041.07000 LKR
2000 NIO16,082.14000 LKR
5000 NIO40,205.35000 LKR
10000 NIO80,410.70000 LKR