5.000 Cordoba Nicaragua sang Lev Bungari

Đổi tiền NIO sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nio
248,08 bgn

C$1,000 NIO = лв0,04962 BGN

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Lev Bungari
1 NIO0.04962 BGN
5 NIO0.24808 BGN
10 NIO0.49615 BGN
20 NIO0.99230 BGN
50 NIO2.48075 BGN
100 NIO4.96150 BGN
250 NIO12.40375 BGN
500 NIO24.80750 BGN
1000 NIO49.61500 BGN
2000 NIO99.23000 BGN
5000 NIO248.07500 BGN
10000 NIO496.15000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cordoba Nicaragua
1 BGN20.15520 NIO
5 BGN100.77600 NIO
10 BGN201.55200 NIO
20 BGN403.10400 NIO
50 BGN1,007.76000 NIO
100 BGN2,015.52000 NIO
250 BGN5,038.80000 NIO
500 BGN10,077.60000 NIO
1000 BGN20,155.20000 NIO
2000 BGN40,310.40000 NIO
5000 BGN100,776.00000 NIO
10000 BGN201,552.00000 NIO