Đổi tiền NGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Naira Nigeria sang Yên Nhật

5.400 ngn
559 jpy

₦1,000 NGN = ¥0,1035 JPY

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.10347 JPY
5 NGN0.51735 JPY
10 NGN1.03469 JPY
20 NGN2.06938 JPY
50 NGN5.17345 JPY
100 NGN10.34690 JPY
250 NGN25.86725 JPY
500 NGN51.73450 JPY
1000 NGN103.46900 JPY
2000 NGN206.93800 JPY
5000 NGN517.34500 JPY
10000 NGN1,034.69000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY966.47600 NGN
1000 JPY9,664.76000 NGN
1500 JPY14,497.14000 NGN
2000 JPY19,329.52000 NGN
3000 JPY28,994.28000 NGN
5000 JPY48,323.80000 NGN
5400 JPY52,189.70400 NGN
10000 JPY96,647.60000 NGN
15000 JPY144,971.40000 NGN
20000 JPY193,295.20000 NGN
25000 JPY241,619.00000 NGN
30000 JPY289,942.80000 NGN