3.000 Naira Nigeria sang Yên Nhật

Đổi tiền NGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 ngn
277 jpy

₦1,000 NGN = ¥0,09236 JPY

Mid-market exchange rate at 07:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Yên Nhật
1 NGN0.09236 JPY
5 NGN0.46178 JPY
10 NGN0.92357 JPY
20 NGN1.84714 JPY
50 NGN4.61784 JPY
100 NGN9.23568 JPY
250 NGN23.08920 JPY
500 NGN46.17840 JPY
1000 NGN92.35680 JPY
2000 NGN184.71360 JPY
5000 NGN461.78400 JPY
10000 NGN923.56800 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Naira Nigeria
100 JPY1,082.76000 NGN
1000 JPY10,827.60000 NGN
1500 JPY16,241.40000 NGN
2000 JPY21,655.20000 NGN
3000 JPY32,482.80000 NGN
5000 JPY54,138.00000 NGN
5400 JPY58,469.04000 NGN
10000 JPY108,276.00000 NGN
15000 JPY162,414.00000 NGN
20000 JPY216,552.00000 NGN
25000 JPY270,690.00000 NGN
30000 JPY324,828.00000 NGN