2.000 Naira Nigeria sang Lari Gruzia

Đổi tiền NGN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ngn
4,64 gel

1,000 NGN = 0,002318 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lari Gruzia
1 NGN0.00232 GEL
5 NGN0.01159 GEL
10 NGN0.02318 GEL
20 NGN0.04635 GEL
50 NGN0.11588 GEL
100 NGN0.23177 GEL
250 NGN0.57943 GEL
500 NGN1.15885 GEL
1000 NGN2.31770 GEL
2000 NGN4.63540 GEL
5000 NGN11.58850 GEL
10000 NGN23.17700 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Naira Nigeria
1 GEL431.46200 NGN
5 GEL2,157.31000 NGN
10 GEL4,314.62000 NGN
20 GEL8,629.24000 NGN
50 GEL21,573.10000 NGN
100 GEL43,146.20000 NGN
250 GEL107,865.50000 NGN
500 GEL215,731.00000 NGN
1000 GEL431,462.00000 NGN
2000 GEL862,924.00000 NGN
5000 GEL2,157,310.00000 NGN
10000 GEL4,314,620.00000 NGN