250 Lari Gruzia sang Naira Nigeria

Đổi tiền GEL sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
106.885 ngn

1,000 GEL = 427,5 NGN

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Naira Nigeria
1 GEL427.54000 NGN
5 GEL2,137.70000 NGN
10 GEL4,275.40000 NGN
20 GEL8,550.80000 NGN
50 GEL21,377.00000 NGN
100 GEL42,754.00000 NGN
250 GEL106,885.00000 NGN
500 GEL213,770.00000 NGN
1000 GEL427,540.00000 NGN
2000 GEL855,080.00000 NGN
5000 GEL2,137,700.00000 NGN
10000 GEL4,275,400.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lari Gruzia
1 NGN0.00234 GEL
5 NGN0.01169 GEL
10 NGN0.02339 GEL
20 NGN0.04678 GEL
50 NGN0.11695 GEL
100 NGN0.23390 GEL
250 NGN0.58474 GEL
500 NGN1.16948 GEL
1000 NGN2.33896 GEL
2000 NGN4.67792 GEL
5000 NGN11.69480 GEL
10000 NGN23.38960 GEL