1 nghìn Đô-la Namibia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NAD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
1.000 zar

$1,000 NAD = R1,000 ZAR

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rand Nam Phi
1 NAD1.00000 ZAR
5 NAD5.00000 ZAR
10 NAD10.00000 ZAR
20 NAD20.00000 ZAR
50 NAD50.00000 ZAR
100 NAD100.00000 ZAR
250 NAD250.00000 ZAR
500 NAD500.00000 ZAR
1000 NAD1,000.00000 ZAR
2000 NAD2,000.00000 ZAR
5000 NAD5,000.00000 ZAR
10000 NAD10,000.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Namibia
1 ZAR1.00000 NAD
5 ZAR5.00000 NAD
10 ZAR10.00000 NAD
20 ZAR20.00000 NAD
50 ZAR50.00000 NAD
100 ZAR100.00000 NAD
250 ZAR250.00000 NAD
500 ZAR500.00000 NAD
1000 ZAR1,000.00000 NAD
2000 ZAR2,000.00000 NAD
5000 ZAR5,000.00000 NAD
10000 ZAR10,000.00000 NAD