Đô-la Namibia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền NAD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
32.095 xof

1,000 NAD = 32,10 XOF

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFA Tây Phi
1 NAD32.09500 XOF
5 NAD160.47500 XOF
10 NAD320.95000 XOF
20 NAD641.90000 XOF
50 NAD1,604.75000 XOF
100 NAD3,209.50000 XOF
250 NAD8,023.75000 XOF
500 NAD16,047.50000 XOF
1000 NAD32,095.00000 XOF
2000 NAD64,190.00000 XOF
5000 NAD160,475.00000 XOF
10000 NAD320,950.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Namibia
1 XOF0.03116 NAD
5 XOF0.15579 NAD
10 XOF0.31158 NAD
20 XOF0.62315 NAD
50 XOF1.55788 NAD
100 XOF3.11575 NAD
250 XOF7.78938 NAD
500 XOF15.57875 NAD
1000 XOF31.15750 NAD
2000 XOF62.31500 NAD
5000 XOF155.78750 NAD
10000 XOF311.57500 NAD