500 Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Namibia

Đổi tiền XOF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xof
15,33 nad

CFA1,000 XOF = $0,03066 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Namibia
1 XOF0.03066 NAD
5 XOF0.15328 NAD
10 XOF0.30657 NAD
20 XOF0.61313 NAD
50 XOF1.53283 NAD
100 XOF3.06566 NAD
250 XOF7.66415 NAD
500 XOF15.32830 NAD
1000 XOF30.65660 NAD
2000 XOF61.31320 NAD
5000 XOF153.28300 NAD
10000 XOF306.56600 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFA Tây Phi
1 NAD32.61940 XOF
5 NAD163.09700 XOF
10 NAD326.19400 XOF
20 NAD652.38800 XOF
50 NAD1,630.97000 XOF
100 NAD3,261.94000 XOF
250 NAD8,154.85000 XOF
500 NAD16,309.70000 XOF
1000 NAD32,619.40000 XOF
2000 NAD65,238.80000 XOF
5000 NAD163,097.00000 XOF
10000 NAD326,194.00000 XOF