Đô-la Namibia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NAD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
134.173 tzs

1,000 NAD = 134,2 TZS

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Tanzania
1 NAD134.17300 TZS
5 NAD670.86500 TZS
10 NAD1,341.73000 TZS
20 NAD2,683.46000 TZS
50 NAD6,708.65000 TZS
100 NAD13,417.30000 TZS
250 NAD33,543.25000 TZS
500 NAD67,086.50000 TZS
1000 NAD134,173.00000 TZS
2000 NAD268,346.00000 TZS
5000 NAD670,865.00000 TZS
10000 NAD1,341,730.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Namibia
1 TZS0.00745 NAD
5 TZS0.03727 NAD
10 TZS0.07453 NAD
20 TZS0.14906 NAD
50 TZS0.37265 NAD
100 TZS0.74531 NAD
250 TZS1.86327 NAD
500 TZS3.72653 NAD
1000 TZS7.45306 NAD
2000 TZS14.90612 NAD
5000 TZS37.26530 NAD
10000 TZS74.53060 NAD