20 Shilling Tanzania sang Đô-la Namibia

Đổi tiền TZS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,15 nad

tzs1,000 TZS = $0,007269 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Namibia
1 TZS0.00727 NAD
5 TZS0.03635 NAD
10 TZS0.07269 NAD
20 TZS0.14538 NAD
50 TZS0.36345 NAD
100 TZS0.72690 NAD
250 TZS1.81726 NAD
500 TZS3.63452 NAD
1000 TZS7.26904 NAD
2000 TZS14.53808 NAD
5000 TZS36.34520 NAD
10000 TZS72.69040 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Tanzania
1 NAD137.57000 TZS
5 NAD687.85000 TZS
10 NAD1,375.70000 TZS
20 NAD2,751.40000 TZS
50 NAD6,878.50000 TZS
100 NAD13,757.00000 TZS
250 NAD34,392.50000 TZS
500 NAD68,785.00000 TZS
1000 NAD137,570.00000 TZS
2000 NAD275,140.00000 TZS
5000 NAD687,850.00000 TZS
10000 NAD1,375,700.00000 TZS