Đô-la Namibia sang Rial Qatar

Đổi tiền NAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
190,92 qar

1,000 NAD = 0,1909 QAR

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Qatar
1 NAD0.19092 QAR
5 NAD0.95459 QAR
10 NAD1.90918 QAR
20 NAD3.81836 QAR
50 NAD9.54590 QAR
100 NAD19.09180 QAR
250 NAD47.72950 QAR
500 NAD95.45900 QAR
1000 NAD190.91800 QAR
2000 NAD381.83600 QAR
5000 NAD954.59000 QAR
10000 NAD1,909.18000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Namibia
1 QAR5.23786 NAD
5 QAR26.18930 NAD
10 QAR52.37860 NAD
20 QAR104.75720 NAD
50 QAR261.89300 NAD
100 QAR523.78600 NAD
250 QAR1,309.46500 NAD
500 QAR2,618.93000 NAD
1000 QAR5,237.86000 NAD
2000 QAR10,475.72000 NAD
5000 QAR26,189.30000 NAD
10000 QAR52,378.60000 NAD