5.000 Rial Qatar sang Đô-la Namibia

Đổi tiền QAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
25.470,40 nad

QR1,000 QAR = $5,094 NAD

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Namibia
1 QAR5.09408 NAD
5 QAR25.47040 NAD
10 QAR50.94080 NAD
20 QAR101.88160 NAD
50 QAR254.70400 NAD
100 QAR509.40800 NAD
250 QAR1,273.52000 NAD
500 QAR2,547.04000 NAD
1000 QAR5,094.08000 NAD
2000 QAR10,188.16000 NAD
5000 QAR25,470.40000 NAD
10000 QAR50,940.80000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Qatar
1 NAD0.19631 QAR
5 NAD0.98153 QAR
10 NAD1.96306 QAR
20 NAD3.92612 QAR
50 NAD9.81530 QAR
100 NAD19.63060 QAR
250 NAD49.07650 QAR
500 NAD98.15300 QAR
1000 NAD196.30600 QAR
2000 NAD392.61200 QAR
5000 NAD981.53000 QAR
10000 NAD1,963.06000 QAR