100 Metical Mozambique sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MZN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mzn
28,47 zar

MT1,000 MZN = R0,2847 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rand Nam Phi
1 MZN0.28473 ZAR
5 MZN1.42365 ZAR
10 MZN2.84729 ZAR
20 MZN5.69458 ZAR
50 MZN14.23645 ZAR
100 MZN28.47290 ZAR
250 MZN71.18225 ZAR
500 MZN142.36450 ZAR
1000 MZN284.72900 ZAR
2000 MZN569.45800 ZAR
5000 MZN1,423.64500 ZAR
10000 MZN2,847.29000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Metical Mozambique
1 ZAR3.51212 MZN
5 ZAR17.56060 MZN
10 ZAR35.12120 MZN
20 ZAR70.24240 MZN
50 ZAR175.60600 MZN
100 ZAR351.21200 MZN
250 ZAR878.03000 MZN
500 ZAR1,756.06000 MZN
1000 ZAR3,512.12000 MZN
2000 ZAR7,024.24000 MZN
5000 ZAR17,560.60000 MZN
10000 ZAR35,121.20000 MZN