2.000 Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

Đổi tiền MYR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
1.154,05 wst

RM1,000 MYR = WS$0,5770 WST

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tala Samoa
1 MYR0.57702 WST
5 MYR2.88512 WST
10 MYR5.77024 WST
20 MYR11.54048 WST
50 MYR28.85120 WST
100 MYR57.70240 WST
250 MYR144.25600 WST
500 MYR288.51200 WST
1000 MYR577.02400 WST
2000 MYR1,154.04800 WST
5000 MYR2,885.12000 WST
10000 MYR5,770.24000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ringgit Malaysia
1 WST1.73303 MYR
5 WST8.66515 MYR
10 WST17.33030 MYR
20 WST34.66060 MYR
50 WST86.65150 MYR
100 WST173.30300 MYR
250 WST433.25750 MYR
500 WST866.51500 MYR
1000 WST1,733.03000 MYR
2000 WST3,466.06000 MYR
5000 WST8,665.15000 MYR
10000 WST17,330.30000 MYR