100 Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

Đổi tiền MYR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
57,56 wst

RM1,000 MYR = WS$0,5756 WST

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tala Samoa
1 MYR0.57556 WST
5 MYR2.87781 WST
10 MYR5.75562 WST
20 MYR11.51124 WST
50 MYR28.77810 WST
100 MYR57.55620 WST
250 MYR143.89050 WST
500 MYR287.78100 WST
1000 MYR575.56200 WST
2000 MYR1,151.12400 WST
5000 MYR2,877.81000 WST
10000 MYR5,755.62000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ringgit Malaysia
1 WST1.73743 MYR
5 WST8.68715 MYR
10 WST17.37430 MYR
20 WST34.74860 MYR
50 WST86.87150 MYR
100 WST173.74300 MYR
250 WST434.35750 MYR
500 WST868.71500 MYR
1000 WST1,737.43000 MYR
2000 WST3,474.86000 MYR
5000 WST8,687.15000 MYR
10000 WST17,374.30000 MYR