1 nghìn Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

Đổi tiền MYR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
580,26 wst

RM1,000 MYR = WS$0,5803 WST

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tala Samoa
1 MYR0.58026 WST
5 MYR2.90128 WST
10 MYR5.80256 WST
20 MYR11.60512 WST
50 MYR29.01280 WST
100 MYR58.02560 WST
250 MYR145.06400 WST
500 MYR290.12800 WST
1000 MYR580.25600 WST
2000 MYR1,160.51200 WST
5000 MYR2,901.28000 WST
10000 MYR5,802.56000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ringgit Malaysia
1 WST1.72338 MYR
5 WST8.61690 MYR
10 WST17.23380 MYR
20 WST34.46760 MYR
50 WST86.16900 MYR
100 WST172.33800 MYR
250 WST430.84500 MYR
500 WST861.69000 MYR
1000 WST1,723.38000 MYR
2000 WST3,446.76000 MYR
5000 WST8,616.90000 MYR
10000 WST17,233.80000 MYR