10 Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

Đổi tiền MYR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
5,80 wst

RM1,000 MYR = WS$0,5798 WST

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tala Samoa
1 MYR0.57979 WST
5 MYR2.89893 WST
10 MYR5.79786 WST
20 MYR11.59572 WST
50 MYR28.98930 WST
100 MYR57.97860 WST
250 MYR144.94650 WST
500 MYR289.89300 WST
1000 MYR579.78600 WST
2000 MYR1,159.57200 WST
5000 MYR2,898.93000 WST
10000 MYR5,797.86000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ringgit Malaysia
1 WST1.72477 MYR
5 WST8.62385 MYR
10 WST17.24770 MYR
20 WST34.49540 MYR
50 WST86.23850 MYR
100 WST172.47700 MYR
250 WST431.19250 MYR
500 WST862.38500 MYR
1000 WST1,724.77000 MYR
2000 WST3,449.54000 MYR
5000 WST8,623.85000 MYR
10000 WST17,247.70000 MYR