Đổi tiền WST sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Tala Samoa sang Ringgit Malaysia

500 wst
865,36 myr

WS$1,000 WST = RM1,731 MYR

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ringgit Malaysia
1 WST1.73072 MYR
5 WST8.65360 MYR
10 WST17.30720 MYR
20 WST34.61440 MYR
50 WST86.53600 MYR
100 WST173.07200 MYR
250 WST432.68000 MYR
500 WST865.36000 MYR
1000 WST1,730.72000 MYR
2000 WST3,461.44000 MYR
5000 WST8,653.60000 MYR
10000 WST17,307.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tala Samoa
1 MYR0.57780 WST
5 MYR2.88898 WST
10 MYR5.77795 WST
20 MYR11.55590 WST
50 MYR28.88975 WST
100 MYR57.77950 WST
250 MYR144.44875 WST
500 MYR288.89750 WST
1000 MYR577.79500 WST
2000 MYR1,155.59000 WST
5000 MYR2,888.97500 WST
10000 MYR5,777.95000 WST