50 Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

Đổi tiền MYR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
28,82 wst

RM1,000 MYR = WS$0,5764 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tala Samoa
1 MYR0.57642 WST
5 MYR2.88210 WST
10 MYR5.76419 WST
20 MYR11.52838 WST
50 MYR28.82095 WST
100 MYR57.64190 WST
250 MYR144.10475 WST
500 MYR288.20950 WST
1000 MYR576.41900 WST
2000 MYR1,152.83800 WST
5000 MYR2,882.09500 WST
10000 MYR5,764.19000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ringgit Malaysia
1 WST1.73485 MYR
5 WST8.67425 MYR
10 WST17.34850 MYR
20 WST34.69700 MYR
50 WST86.74250 MYR
100 WST173.48500 MYR
250 WST433.71250 MYR
500 WST867.42500 MYR
1000 WST1,734.85000 MYR
2000 WST3,469.70000 MYR
5000 WST8,674.25000 MYR
10000 WST17,348.50000 MYR