1 nghìn Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MYR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
383,60 bam

RM1,000 MYR = KM0,3836 BAM

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MYR0.38360 BAM
5 MYR1.91798 BAM
10 MYR3.83596 BAM
20 MYR7.67192 BAM
50 MYR19.17980 BAM
100 MYR38.35960 BAM
250 MYR95.89900 BAM
500 MYR191.79800 BAM
1000 MYR383.59600 BAM
2000 MYR767.19200 BAM
5000 MYR1,917.98000 BAM
10000 MYR3,835.96000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Ringgit Malaysia
1 BAM2.60691 MYR
5 BAM13.03455 MYR
10 BAM26.06910 MYR
20 BAM52.13820 MYR
50 BAM130.34550 MYR
100 BAM260.69100 MYR
250 BAM651.72750 MYR
500 BAM1,303.45500 MYR
1000 BAM2,606.91000 MYR
2000 BAM5,213.82000 MYR
5000 BAM13,034.55000 MYR
10000 BAM26,069.10000 MYR