10 Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MYR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
3,84 bam

RM1,000 MYR = KM0,3836 BAM

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MYR0.38356 BAM
5 MYR1.91782 BAM
10 MYR3.83563 BAM
20 MYR7.67126 BAM
50 MYR19.17815 BAM
100 MYR38.35630 BAM
250 MYR95.89075 BAM
500 MYR191.78150 BAM
1000 MYR383.56300 BAM
2000 MYR767.12600 BAM
5000 MYR1,917.81500 BAM
10000 MYR3,835.63000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Ringgit Malaysia
1 BAM2.60713 MYR
5 BAM13.03565 MYR
10 BAM26.07130 MYR
20 BAM52.14260 MYR
50 BAM130.35650 MYR
100 BAM260.71300 MYR
250 BAM651.78250 MYR
500 BAM1,303.56500 MYR
1000 BAM2,607.13000 MYR
2000 BAM5,214.26000 MYR
5000 BAM13,035.65000 MYR
10000 BAM26,071.30000 MYR