10 Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền MYR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Ringgit Malaysia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 MYR | 0.38356 BAM |
5 MYR | 1.91782 BAM |
10 MYR | 3.83563 BAM |
20 MYR | 7.67126 BAM |
50 MYR | 19.17815 BAM |
100 MYR | 38.35630 BAM |
250 MYR | 95.89075 BAM |
500 MYR | 191.78150 BAM |
1000 MYR | 383.56300 BAM |
2000 MYR | 767.12600 BAM |
5000 MYR | 1,917.81500 BAM |
10000 MYR | 3,835.63000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Ringgit Malaysia | |
---|---|
1 BAM | 2.60713 MYR |
5 BAM | 13.03565 MYR |
10 BAM | 26.07130 MYR |
20 BAM | 52.14260 MYR |
50 BAM | 130.35650 MYR |
100 BAM | 260.71300 MYR |
250 BAM | 651.78250 MYR |
500 BAM | 1,303.56500 MYR |
1000 BAM | 2,607.13000 MYR |
2000 BAM | 5,214.26000 MYR |
5000 BAM | 13,035.65000 MYR |
10000 BAM | 26,071.30000 MYR |