100 Peso Mexico sang Bảng Anh

Đổi tiền MXN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
4,79 gbp

1,000 MXN = 0,04785 GBP

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Anh
1 MXN0.04785 GBP
5 MXN0.23927 GBP
10 MXN0.47853 GBP
20 MXN0.95706 GBP
50 MXN2.39265 GBP
100 MXN4.78530 GBP
250 MXN11.96325 GBP
500 MXN23.92650 GBP
1000 MXN47.85300 GBP
2000 MXN95.70600 GBP
5000 MXN239.26500 GBP
10000 MXN478.53000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Mexico
1 GBP20.89730 MXN
5 GBP104.48650 MXN
10 GBP208.97300 MXN
20 GBP417.94600 MXN
50 GBP1,044.86500 MXN
100 GBP2,089.73000 MXN
250 GBP5,224.32500 MXN
500 GBP10,448.65000 MXN
1000 GBP20,897.30000 MXN
2000 GBP41,794.60000 MXN
5000 GBP104,486.50000 MXN
10000 GBP208,973.00000 MXN