1 nghìn Bảng Anh sang Peso Mexico

Đổi tiền GBP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
21.128,40 mxn

1,000 GBP = 21,13 MXN

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Mexico
1 GBP21.12840 MXN
5 GBP105.64200 MXN
10 GBP211.28400 MXN
20 GBP422.56800 MXN
50 GBP1,056.42000 MXN
100 GBP2,112.84000 MXN
250 GBP5,282.10000 MXN
500 GBP10,564.20000 MXN
1000 GBP21,128.40000 MXN
2000 GBP42,256.80000 MXN
5000 GBP105,642.00000 MXN
10000 GBP211,284.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Anh
1 MXN0.04733 GBP
5 MXN0.23665 GBP
10 MXN0.47330 GBP
20 MXN0.94659 GBP
50 MXN2.36648 GBP
100 MXN4.73296 GBP
250 MXN11.83240 GBP
500 MXN23.66480 GBP
1000 MXN47.32960 GBP
2000 MXN94.65920 GBP
5000 MXN236.64800 GBP
10000 MXN473.29600 GBP