1 Peso Mexico sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MXN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,11 bam

1,000 MXN = 0,1091 BAM

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MXN0.10906 BAM
5 MXN0.54528 BAM
10 MXN1.09056 BAM
20 MXN2.18112 BAM
50 MXN5.45280 BAM
100 MXN10.90560 BAM
250 MXN27.26400 BAM
500 MXN54.52800 BAM
1000 MXN109.05600 BAM
2000 MXN218.11200 BAM
5000 MXN545.28000 BAM
10000 MXN1,090.56000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Mexico
1 BAM9.16958 MXN
5 BAM45.84790 MXN
10 BAM91.69580 MXN
20 BAM183.39160 MXN
50 BAM458.47900 MXN
100 BAM916.95800 MXN
250 BAM2,292.39500 MXN
500 BAM4,584.79000 MXN
1000 BAM9,169.58000 MXN
2000 BAM18,339.16000 MXN
5000 BAM45,847.90000 MXN
10000 BAM91,695.80000 MXN