10 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Mexico

Đổi tiền BAM sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bam
92.637,70 mxn

1,000 BAM = 9,264 MXN

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Mexico
1 BAM9.26377 MXN
5 BAM46.31885 MXN
10 BAM92.63770 MXN
20 BAM185.27540 MXN
50 BAM463.18850 MXN
100 BAM926.37700 MXN
250 BAM2,315.94250 MXN
500 BAM4,631.88500 MXN
1000 BAM9,263.77000 MXN
2000 BAM18,527.54000 MXN
5000 BAM46,318.85000 MXN
10000 BAM92,637.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MXN0.10795 BAM
5 MXN0.53974 BAM
10 MXN1.07947 BAM
20 MXN2.15894 BAM
50 MXN5.39735 BAM
100 MXN10.79470 BAM
250 MXN26.98675 BAM
500 MXN53.97350 BAM
1000 MXN107.94700 BAM
2000 MXN215.89400 BAM
5000 MXN539.73500 BAM
10000 MXN1,079.47000 BAM