10 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Mexico

Đổi tiền BAM sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bam
91,44 mxn

1,000 BAM = 9,144 MXN

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Mexico
1 BAM9.14375 MXN
5 BAM45.71875 MXN
10 BAM91.43750 MXN
20 BAM182.87500 MXN
50 BAM457.18750 MXN
100 BAM914.37500 MXN
250 BAM2,285.93750 MXN
500 BAM4,571.87500 MXN
1000 BAM9,143.75000 MXN
2000 BAM18,287.50000 MXN
5000 BAM45,718.75000 MXN
10000 BAM91,437.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MXN0.10936 BAM
5 MXN0.54682 BAM
10 MXN1.09364 BAM
20 MXN2.18728 BAM
50 MXN5.46820 BAM
100 MXN10.93640 BAM
250 MXN27.34100 BAM
500 MXN54.68200 BAM
1000 MXN109.36400 BAM
2000 MXN218.72800 BAM
5000 MXN546.82000 BAM
10000 MXN1,093.64000 BAM