5.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Mexico

Đổi tiền BAM sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bam
46.916,50 mxn

KM1,000 BAM = Mex$9,383 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Mexico
1 BAM9.38330 MXN
5 BAM46.91650 MXN
10 BAM93.83300 MXN
20 BAM187.66600 MXN
50 BAM469.16500 MXN
100 BAM938.33000 MXN
250 BAM2,345.82500 MXN
500 BAM4,691.65000 MXN
1000 BAM9,383.30000 MXN
2000 BAM18,766.60000 MXN
5000 BAM46,916.50000 MXN
10000 BAM93,833.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MXN0.10657 BAM
5 MXN0.53286 BAM
10 MXN1.06572 BAM
20 MXN2.13144 BAM
50 MXN5.32860 BAM
100 MXN10.65720 BAM
250 MXN26.64300 BAM
500 MXN53.28600 BAM
1000 MXN106.57200 BAM
2000 MXN213.14400 BAM
5000 MXN532.86000 BAM
10000 MXN1,065.72000 BAM