1 nghìn Peso Mexico sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MXN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
106,97 bam

1,000 MXN = 0,1070 BAM

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MXN0.10697 BAM
5 MXN0.53485 BAM
10 MXN1.06969 BAM
20 MXN2.13938 BAM
50 MXN5.34845 BAM
100 MXN10.69690 BAM
250 MXN26.74225 BAM
500 MXN53.48450 BAM
1000 MXN106.96900 BAM
2000 MXN213.93800 BAM
5000 MXN534.84500 BAM
10000 MXN1,069.69000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Mexico
1 BAM9.34846 MXN
5 BAM46.74230 MXN
10 BAM93.48460 MXN
20 BAM186.96920 MXN
50 BAM467.42300 MXN
100 BAM934.84600 MXN
250 BAM2,337.11500 MXN
500 BAM4,674.23000 MXN
1000 BAM9,348.46000 MXN
2000 BAM18,696.92000 MXN
5000 BAM46,742.30000 MXN
10000 BAM93,484.60000 MXN