5 Rufiyaa Maldives sang Franc CFP

Đổi tiền MVR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mvr
36 xpf

MVR1,000 MVR = ₣7,225 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc CFP
1 MVR7.22492 XPF
5 MVR36.12460 XPF
10 MVR72.24920 XPF
20 MVR144.49840 XPF
50 MVR361.24600 XPF
100 MVR722.49200 XPF
250 MVR1,806.23000 XPF
500 MVR3,612.46000 XPF
1000 MVR7,224.92000 XPF
2000 MVR14,449.84000 XPF
5000 MVR36,124.60000 XPF
10000 MVR72,249.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rufiyaa Maldives
1 XPF0.13841 MVR
5 XPF0.69205 MVR
10 XPF1.38410 MVR
20 XPF2.76820 MVR
50 XPF6.92050 MVR
100 XPF13.84100 MVR
250 XPF34.60250 MVR
500 XPF69.20500 MVR
1000 XPF138.41000 MVR
2000 XPF276.82000 MVR
5000 XPF692.05000 MVR
10000 XPF1,384.10000 MVR