50 Franc CFP sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền XPF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
6,82 mvr

₣1,000 XPF = MVR0,1364 MVR

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rufiyaa Maldives
1 XPF0.13640 MVR
5 XPF0.68201 MVR
10 XPF1.36402 MVR
20 XPF2.72804 MVR
50 XPF6.82010 MVR
100 XPF13.64020 MVR
250 XPF34.10050 MVR
500 XPF68.20100 MVR
1000 XPF136.40200 MVR
2000 XPF272.80400 MVR
5000 XPF682.01000 MVR
10000 XPF1,364.02000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc CFP
1 MVR7.33128 XPF
5 MVR36.65640 XPF
10 MVR73.31280 XPF
20 MVR146.62560 XPF
50 MVR366.56400 XPF
100 MVR733.12800 XPF
250 MVR1,832.82000 XPF
500 MVR3,665.64000 XPF
1000 MVR7,331.28000 XPF
2000 MVR14,662.56000 XPF
5000 MVR36,656.40000 XPF
10000 MVR73,312.80000 XPF