500 Franc CFP sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền XPF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
68,20 mvr

₣1,000 XPF = MVR0,1364 MVR

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rufiyaa Maldives
1 XPF0.13640 MVR
5 XPF0.68198 MVR
10 XPF1.36395 MVR
20 XPF2.72790 MVR
50 XPF6.81975 MVR
100 XPF13.63950 MVR
250 XPF34.09875 MVR
500 XPF68.19750 MVR
1000 XPF136.39500 MVR
2000 XPF272.79000 MVR
5000 XPF681.97500 MVR
10000 XPF1,363.95000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc CFP
1 MVR7.33165 XPF
5 MVR36.65825 XPF
10 MVR73.31650 XPF
20 MVR146.63300 XPF
50 MVR366.58250 XPF
100 MVR733.16500 XPF
250 MVR1,832.91250 XPF
500 MVR3,665.82500 XPF
1000 MVR7,331.65000 XPF
2000 MVR14,663.30000 XPF
5000 MVR36,658.25000 XPF
10000 MVR73,316.50000 XPF