Rufiyaa Maldives sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MVR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
3.154,73 egp

1,000 MVR = 3,155 EGP

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Ai Cập
1 MVR3.15473 EGP
5 MVR15.77365 EGP
10 MVR31.54730 EGP
20 MVR63.09460 EGP
50 MVR157.73650 EGP
100 MVR315.47300 EGP
250 MVR788.68250 EGP
500 MVR1,577.36500 EGP
1000 MVR3,154.73000 EGP
2000 MVR6,309.46000 EGP
5000 MVR15,773.65000 EGP
10000 MVR31,547.30000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rufiyaa Maldives
1 EGP0.31698 MVR
5 EGP1.58492 MVR
10 EGP3.16984 MVR
20 EGP6.33968 MVR
50 EGP15.84920 MVR
100 EGP31.69840 MVR
250 EGP79.24600 MVR
500 EGP158.49200 MVR
1000 EGP316.98400 MVR
2000 EGP633.96800 MVR
5000 EGP1,584.92000 MVR
10000 EGP3,169.84000 MVR