Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

Đổi tiền MUR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
1.211,67 mkd

₨1,000 MUR = ден1,212 MKD

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Denar Macedonia
1 MUR1.21167 MKD
5 MUR6.05835 MKD
10 MUR12.11670 MKD
20 MUR24.23340 MKD
50 MUR60.58350 MKD
100 MUR121.16700 MKD
250 MUR302.91750 MKD
500 MUR605.83500 MKD
1000 MUR1,211.67000 MKD
2000 MUR2,423.34000 MKD
5000 MUR6,058.35000 MKD
10000 MUR12,116.70000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Mauritia
1 MKD0.82531 MUR
5 MKD4.12653 MUR
10 MKD8.25305 MUR
20 MKD16.50610 MUR
50 MKD41.26525 MUR
100 MKD82.53050 MUR
250 MKD206.32625 MUR
500 MKD412.65250 MUR
1000 MKD825.30500 MUR
2000 MKD1,650.61000 MUR
5000 MKD4,126.52500 MUR
10000 MKD8,253.05000 MUR