10 Denar Macedonia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MKD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mkd
8,06 mur

ден1,000 MKD = ₨0,8060 MUR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Mauritia
1 MKD0.80595 MUR
5 MKD4.02977 MUR
10 MKD8.05953 MUR
20 MKD16.11906 MUR
50 MKD40.29765 MUR
100 MKD80.59530 MUR
250 MKD201.48825 MUR
500 MKD402.97650 MUR
1000 MKD805.95300 MUR
2000 MKD1,611.90600 MUR
5000 MKD4,029.76500 MUR
10000 MKD8,059.53000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Denar Macedonia
1 MUR1.24077 MKD
5 MUR6.20385 MKD
10 MUR12.40770 MKD
20 MUR24.81540 MKD
50 MUR62.03850 MKD
100 MUR124.07700 MKD
250 MUR310.19250 MKD
500 MUR620.38500 MKD
1000 MUR1,240.77000 MKD
2000 MUR2,481.54000 MKD
5000 MUR6,203.85000 MKD
10000 MUR12,407.70000 MKD