Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
4.065,07 lrd

1,000 MUR = 4,065 LRD

Mid-market exchange rate at 18:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.06507 LRD
5 MUR20.32535 LRD
10 MUR40.65070 LRD
20 MUR81.30140 LRD
50 MUR203.25350 LRD
100 MUR406.50700 LRD
250 MUR1,016.26750 LRD
500 MUR2,032.53500 LRD
1000 MUR4,065.07000 LRD
2000 MUR8,130.14000 LRD
5000 MUR20,325.35000 LRD
10000 MUR40,650.70000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.24600 MUR
5 LRD1.22999 MUR
10 LRD2.45998 MUR
20 LRD4.91996 MUR
50 LRD12.29990 MUR
100 LRD24.59980 MUR
250 LRD61.49950 MUR
500 LRD122.99900 MUR
1000 LRD245.99800 MUR
2000 LRD491.99600 MUR
5000 LRD1,229.99000 MUR
10000 LRD2,459.98000 MUR