50 Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
208,53 lrd

₨1,000 MUR = L$4,171 LRD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.17063 LRD
5 MUR20.85315 LRD
10 MUR41.70630 LRD
20 MUR83.41260 LRD
50 MUR208.53150 LRD
100 MUR417.06300 LRD
250 MUR1,042.65750 LRD
500 MUR2,085.31500 LRD
1000 MUR4,170.63000 LRD
2000 MUR8,341.26000 LRD
5000 MUR20,853.15000 LRD
10000 MUR41,706.30000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.23977 MUR
5 LRD1.19886 MUR
10 LRD2.39772 MUR
20 LRD4.79544 MUR
50 LRD11.98860 MUR
100 LRD23.97720 MUR
250 LRD59.94300 MUR
500 LRD119.88600 MUR
1000 LRD239.77200 MUR
2000 LRD479.54400 MUR
5000 LRD1,198.86000 MUR
10000 LRD2,397.72000 MUR