1 Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
4,07 lrd

₨1,000 MUR = L$4,071 LRD

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Liberia
1 MUR4.07073 LRD
5 MUR20.35365 LRD
10 MUR40.70730 LRD
20 MUR81.41460 LRD
50 MUR203.53650 LRD
100 MUR407.07300 LRD
250 MUR1,017.68250 LRD
500 MUR2,035.36500 LRD
1000 MUR4,070.73000 LRD
2000 MUR8,141.46000 LRD
5000 MUR20,353.65000 LRD
10000 MUR40,707.30000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Mauritia
1 LRD0.24566 MUR
5 LRD1.22828 MUR
10 LRD2.45656 MUR
20 LRD4.91312 MUR
50 LRD12.28280 MUR
100 LRD24.56560 MUR
250 LRD61.41400 MUR
500 LRD122.82800 MUR
1000 LRD245.65600 MUR
2000 LRD491.31200 MUR
5000 LRD1,228.28000 MUR
10000 LRD2,456.56000 MUR