Ouguiya Mauritanie sang Tala Samoa

Đổi tiền MRU sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
69,45 wst

UM1,000 MRU = WS$0,06945 WST

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Tala Samoa
1 MRU0.06945 WST
5 MRU0.34727 WST
10 MRU0.69455 WST
20 MRU1.38909 WST
50 MRU3.47273 WST
100 MRU6.94546 WST
250 MRU17.36365 WST
500 MRU34.72730 WST
1000 MRU69.45460 WST
2000 MRU138.90920 WST
5000 MRU347.27300 WST
10000 MRU694.54600 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ouguiya Mauritanie
1 WST14.39790 MRU
5 WST71.98950 MRU
10 WST143.97900 MRU
20 WST287.95800 MRU
50 WST719.89500 MRU
100 WST1,439.79000 MRU
250 WST3,599.47500 MRU
500 WST7,198.95000 MRU
1000 WST14,397.90000 MRU
2000 WST28,795.80000 MRU
5000 WST71,989.50000 MRU
10000 WST143,979.00000 MRU