1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Baht Thái

Đổi tiền MRU sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
922,56 thb

UM1,000 MRU = ฿0,9226 THB

Mid-market exchange rate at 14:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Baht Thái
1 MRU0.92256 THB
5 MRU4.61280 THB
10 MRU9.22560 THB
20 MRU18.45120 THB
50 MRU46.12800 THB
100 MRU92.25600 THB
250 MRU230.64000 THB
500 MRU461.28000 THB
1000 MRU922.56000 THB
2000 MRU1,845.12000 THB
5000 MRU4,612.80000 THB
10000 MRU9,225.60000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Ouguiya Mauritanie
1 THB1.08394 MRU
5 THB5.41970 MRU
10 THB10.83940 MRU
20 THB21.67880 MRU
50 THB54.19700 MRU
100 THB108.39400 MRU
250 THB270.98500 MRU
500 THB541.97000 MRU
1000 THB1,083.94000 MRU
2000 THB2,167.88000 MRU
5000 THB5,419.70000 MRU
10000 THB10,839.40000 MRU