20 Ouguiya Mauritanie sang Baht Thái

Đổi tiền MRU sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mru
18,45 thb

UM1,000 MRU = ฿0,9225 THB

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Baht Thái
1 MRU0.92255 THB
5 MRU4.61274 THB
10 MRU9.22548 THB
20 MRU18.45096 THB
50 MRU46.12740 THB
100 MRU92.25480 THB
250 MRU230.63700 THB
500 MRU461.27400 THB
1000 MRU922.54800 THB
2000 MRU1,845.09600 THB
5000 MRU4,612.74000 THB
10000 MRU9,225.48000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Ouguiya Mauritanie
1 THB1.08395 MRU
5 THB5.41975 MRU
10 THB10.83950 MRU
20 THB21.67900 MRU
50 THB54.19750 MRU
100 THB108.39500 MRU
250 THB270.98750 MRU
500 THB541.97500 MRU
1000 THB1,083.95000 MRU
2000 THB2,167.90000 MRU
5000 THB5,419.75000 MRU
10000 THB10,839.50000 MRU